estimator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛs.tə.ˌmeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

estimator /ˈɛs.tə.ˌmeɪ.tɜː/

  1. Người đánh giá; người ước lượng.

Tham khảo[sửa]