estime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
estime
/ɛs.tim/
estimes
/ɛs.tim/

estime gc /ɛs.tim/

  1. Sự quý mến.
    Mériter l’estime du public — đáng được quần chúng quý mến
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Danh tiếng.
    À l'estime — theo tính phỏng, theo ước tính.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]