Bước tới nội dung

etherize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.θə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

etherize ngoại động từ /ˈi.θə.ˌrɑɪz/

  1. (Hoá học) Hoá ête.
  2. (Y học) Cho ngửi ête, gây mê ête.

Tham khảo

[sửa]