Bước tới nội dung

ethiopian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.θi.ˈoʊ.pi.ən/

Tính từ

[sửa]

ethiopian /ˌi.θi.ˈoʊ.pi.ən/

  1. (Thuộc) Ê-ti-ô-pi.

Danh từ

[sửa]

ethiopian /ˌi.θi.ˈoʊ.pi.ən/

  1. Người Ê-ti-ô-pi.

Tham khảo

[sửa]