Bước tới nội dung

eudiometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.di.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

eudiometer /ˌjuː.di.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Hoá học) Ống đo khí.

Tham khảo

[sửa]