euphony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuː.fə.ni/

Danh từ[sửa]

euphony /ˈjuː.fə.ni/

  1. Tiếng êm tai.
  2. Tính thuận tai, tính êm tai.
  3. (Ngôn ngữ học) Luật hài âm.

Tham khảo[sửa]