Bước tới nội dung

even parity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.vən ˈpɛr.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

even parity /ˈi.vən ˈpɛr.ə.ti/

  1. (Tech) Tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn.

Tham khảo

[sửa]