Bước tới nội dung

evil-speaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.vəl.ˈspi.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

evil-speaking /ˈi.vəl.ˈspi.kiɳ/

  1. Ăn nói độc địa; ăn nói độc mồm độc miệng.

Tham khảo

[sửa]