ex
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈɛks] |
Danh từ[sửa]
ex /ˈɛks/
- (Thương nghiệp) Từ, bán từ, bán tại (hàng hoá).
- ex ship — từ tàu (chở hàng)
- ex store — từ cửa hàng
- price ex works — giá bán tại nhà máy
Tham khảo[sửa]