exactitudes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]exactitudes
- Dạng số nhiều của exactitude.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ɛɡ.zak.ti.tyd/
- Vần: -yd
- Từ đồng âm: exactitude
- Tách âm: ex‧ac‧ti‧tudes
Danh từ
[sửa]exactitudes gc
- Dạng số nhiều của exactitude.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]exactitudes
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Pháp/yd
- Từ tiếng Pháp có từ đồng âm
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/udes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/udes/5 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header