Bước tới nội dung

exactitudes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

exactitudes

  1. Dạng số nhiều của exactitude.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

exactitudes gc

  1. Dạng số nhiều của exactitude.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /eɡsaɡtiˈtudes/ [eɣ̞.saɣ̞.t̪iˈt̪u.ð̞es]
  • Vần: -udes
  • Tách âm tiết: e‧xac‧ti‧tu‧des

Danh từ

[sửa]

exactitudes

  1. Dạng số nhiều của exactitud.