exaggerator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]exaggerator /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "exaggerator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exaggerator /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/