excellency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sə.lənt.si/
Danh từ
[sửa]excellency /.sə.lənt.si/
- Ngài (xưng hô).
- Your excellency; His excellency — thưa ngài
- Phu nhân.
- Her excellency — thưa phu nhân
Tham khảo
[sửa]- "excellency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)