Bước tới nội dung

excitation energy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən ˈɛ.nɜː.dʒi/

Danh từ

[sửa]

excitation energy /ˌɛk.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən ˈɛ.nɜː.dʒi/

  1. (Tech) Năng lượng kích thích.

Tham khảo

[sửa]