exciting magnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tiɳ ˈmæɡ.nət/

Danh từ[sửa]

exciting magnet /ɪk.ˈsɑɪ.tiɳ ˈmæɡ.nət/

  1. (Tech) Nam châm kích thích.

Tham khảo[sửa]