Bước tới nội dung

exclamatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪks.ˈklæ.mə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

exclamatory /ɪks.ˈklæ.mə.ˌtɔr.i/

  1. Kêu lên, la lên; để kêu lên.
  2. (Ngôn ngữ học) Than, cảm thán.
    exclamatory mark (point) — dấu than
    exclamatory sentence — câu cảm thán

Tham khảo

[sửa]