exclamatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪks.ˈklæ.mə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]exclamatory /ɪks.ˈklæ.mə.ˌtɔr.i/
- Kêu lên, la lên; để kêu lên.
- (Ngôn ngữ học) Than, cảm thán.
- exclamatory mark (point) — dấu than
- exclamatory sentence — câu cảm thán
Tham khảo
[sửa]- "exclamatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)