Bước tới nội dung

exclusif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.skly.zif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exclusif
/ɛk.skly.zif/
exclusifs
/ɛk.skly.zif/
Giống cái exclusive
/ɛk.skly.ziv/
exclusives
/ɛk.skly.ziv/

exclusif /ɛk.skly.zif/

  1. Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền.
    Droit exclusif — quyền chuyên nhất, độc quyền
    Amour exclusif — mối tình chuyên nhất
  2. Chấp nhất, cố chấp.
    Homme exclusif dans ses idées — người cố chấp trong ý kiến của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]