Bước tới nội dung

executable statement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl ˈsteɪt.mənt/

Danh từ

[sửa]

executable statement /ˈɛk.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl ˈsteɪt.mənt/

  1. (Tech) Câu lệnh khả thi.

Tham khảo

[sửa]