exhilarating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzɪ.lə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ
[sửa]exhilarating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của exhilarate.
Tính từ
[sửa]exhilarating
Danh từ
[sửa]exhilarating
Tham khảo
[sửa]- "exhilarating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)