Bước tới nội dung

exhilarating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɪ.lə.ˌreɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

exhilarating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "exhilarate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

exhilarating + (exhilarating) /ɪɡ.ˈzɪ.lə.ˌreɪ.tiɳ/

  1. Làm vui vẻ, làm hồ hởi.

Danh từ

[sửa]

exhilarating /ɪɡ.ˈzɪ.lə.ˌreɪ.tiɳ/

  1. Điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi.

Tham khảo

[sửa]