exhort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔrt/

Ngoại động từ[sửa]

exhort ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɔrt/

  1. Hô hào, cổ vũ, thúc đẩy.
  2. Chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì... ).

Tham khảo[sửa]