Bước tới nội dung

exodermis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.soʊ.ˈdɜː.məs/

Danh từ

[sửa]

exodermis /ˌɛk.soʊ.ˈdɜː.məs/

  1. (Sinh học) Lớp ngoại ; lớp biểu bì.

Tham khảo

[sửa]