Bước tới nội dung

expédient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ek.spe.di.ɑ̃/ (tính từ), /ɛk.spe.djɑ̃/ (danh từ giống đực)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expédient
/ek.spe.di.ɑ̃/
expédientes
/ɛk.spe.djɑ̃t/
Giống cái expédient
/ek.spe.di.ɑ̃/
expédientes
/ɛk.spe.djɑ̃t/

expédient /ek.spe.di.ɑ̃/

  1. (Văn học) Thích hợp.
    Vous ferez ce que vous jugerez expédient — anh cứ làm cái gì mà anh cho là thích hợp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
expédient
/ɛk.spe.djɑ̃/
expédients
/ɛk.spe.djɑ̃/

expédient /ɛk.spe.djɑ̃/

  1. Mưu mẹo; cách xoay xở.
    En être réduit aux expédients — phải đi đến chỗ xoay sở
    Vivre d’expédients — xoay sở mà sống

Tham khảo

[sửa]