expédient
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ek.spe.di.ɑ̃/ (tính từ), /ɛk.spe.djɑ̃/ (danh từ giống đực)
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expédient /ek.spe.di.ɑ̃/ |
expédientes /ɛk.spe.djɑ̃t/ |
Giống cái | expédient /ek.spe.di.ɑ̃/ |
expédientes /ɛk.spe.djɑ̃t/ |
expédient /ek.spe.di.ɑ̃/
- (Văn học) Thích hợp.
- Vous ferez ce que vous jugerez expédient — anh cứ làm cái gì mà anh cho là thích hợp
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
expédient /ɛk.spe.djɑ̃/ |
expédients /ɛk.spe.djɑ̃/ |
expédient gđ /ɛk.spe.djɑ̃/
- Mưu mẹo; cách xoay xở.
- En être réduit aux expédients — phải đi đến chỗ xoay sở
- Vivre d’expédients — xoay sở mà sống
Tham khảo
[sửa]- "expédient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)