expansible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspænt.sə.bəl/
Tính từ
[sửa]expansible /ɪk.ˈspænt.sə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "expansible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spɑ̃.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expansible /ɛk.spɑ̃.sibl/ |
expansible /ɛk.spɑ̃.sibl/ |
Giống cái | expansible /ɛk.spɑ̃.sibl/ |
expansible /ɛk.spɑ̃.sibl/ |
expansible /ɛk.spɑ̃.sibl/
Tham khảo
[sửa]- "expansible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)