expansionary phase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈfeɪz/

Danh từ[sửa]

expansionary phase (số nhiều expansionary phases) / ˈfeɪz/

  1. (Kinh tế học) Giai đoạn bành trướng.
  2. Giai đoạn tăng trưởng.

Tham khảo[sửa]