expectorant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspɛk.tə.rənt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈspɛk.tə.rənt] |
Tính từ
[sửa]expectorant /ɪk.ˈspɛk.tə.rənt/
Danh từ
[sửa]expectorant /ɪk.ˈspɛk.tə.rənt/
Tham khảo
[sửa]- "expectorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)