expenditure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈspɛn.dɪ.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

expenditure /ɪk.ˈspɛn.dɪ.tʃɜː/

  1. Sự tiêu dùng.
  2. Số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn.

Tham khảo[sửa]