explainable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspleɪ.nə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]explainable /ɪk.ˈspleɪ.nə.bᵊl/
- Có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa.
- Có thể giải thích, có thể thanh minh.
Tham khảo
[sửa]- "explainable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)