explainable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈspleɪ.nə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

explainable /ɪk.ˈspleɪ.nə.bᵊl/

  1. Có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa.
  2. Có thể giải thích, có thể thanh minh.

Tham khảo[sửa]