exploitage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]exploitage
- Sự khai thác, sự khai khẩn.
- Sự bóc lột, sự lợi dụng.
- the exploitage of man by man — chế độ người bóc lột người
Tham khảo
[sửa]- "exploitage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)