Bước tới nội dung

exportateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spɔʁ.ta.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exportateur
/ɛk.spɔʁ.ta.tœʁ/
exportateurs
/ɛk.spɔʁ.ta.tœʁ/
Số nhiều exportateur
/ɛk.spɔʁ.ta.tœʁ/
exportateurs
/ɛk.spɔʁ.ta.tœʁ/

exportateur /ɛk.spɔʁ.ta.tœʁ/

  1. Nhà xuất khẩu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]