Bước tới nội dung

importateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực importateur
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
importateur
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
Giống cái importateur
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
importateur
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/

importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/

  1. Nhập khẩu.
    Pays importateur — nước nhập khẩu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít importateur
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
importateurs
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
Số nhiều importateur
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
importateurs
/ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/

importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/

  1. Người nhập khẩu.
    Importateur de vins — người nhập khẩu rượu vang

Tham khảo

[sửa]