importateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
Giống cái | importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
- Nhập khẩu.
- Pays importateur — nước nhập khẩu
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
importateurs /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
Số nhiều | importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
importateurs /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/ |
importateur /ɛ̃.pɔʁ.ta.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "importateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)