Bước tới nội dung

exposant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spɔ.zɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exposant
/ɛk.spɔ.zɑ̃/
exposant
/ɛk.spɔ.zɑ̃/
Số nhiều exposant
/ɛk.spɔ.zɑ̃/
exposant
/ɛk.spɔ.zɑ̃/

exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/

  1. Người trưng bày (tranh trong cuộc triển lãm... ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exposant
/ɛk.spɔ.zɑ̃/
exposant
/ɛk.spɔ.zɑ̃/

exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/

  1. (Toán học) Số mũ.

Tham khảo

[sửa]