Bước tới nội dung

expounder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspɑʊn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

expounder /ɪk.ˈspɑʊn.dɜː/

  1. Người dẫn giải.

Tham khảo

[sửa]