Bước tới nội dung

express-laboratory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsprɛs.ˈlæ.bə.rə.ˌtɔr.i/

Danh từ

[sửa]

express-laboratory /ɪk.ˈsprɛs.ˈlæ.bə.rə.ˌtɔr.i/

  1. Phòng thí nghiệm nhanh.

Tham khảo

[sửa]