Bước tới nội dung

exténuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ste.nɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

exténuer ngoại động từ /ɛk.ste.nɥe/

  1. Làm mệt lử, làm kiệt sức.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm đi, làm mỏng đi; làm giảm đi.

Tham khảo

[sửa]