extériorité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ste.ʁjɔ.ʁi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
extériorité /ɛk.ste.ʁjɔ.ʁi.te/ |
extériorité /ɛk.ste.ʁjɔ.ʁi.te/ |
extériorité gc /ɛk.ste.ʁjɔ.ʁi.te/
- (Triết học) Tính bên ngoài.
- Tính khách quan bên ngoài.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "extériorité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)