Bước tới nội dung

extemporaneousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌstɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

extemporaneousness /ˌɛk.ˌstɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs.nəs/

  1. Tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng.

Tham khảo

[sửa]