Bước tới nội dung

extensile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstɛnt.səl/

Tính từ

[sửa]

extensile /ɪk.ˈstɛnt.səl/

  1. Có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra.

Tham khảo

[sửa]