extensive margin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈmɑːr.dʒən/
Danh từ
[sửa]extensive margin / ˈmɑːr.dʒən/
- (Kinh tế học) Mức cận biên quảng canh.
Tham khảo
[sửa]- "extensive margin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)