Bước tới nội dung

exteriority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌstɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

exteriority (triết học) /ˌɛk.ˌstɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

  1. Tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài).
  2. Tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau).

Tham khảo

[sửa]