extortionary
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃə.ˌnɛr.i/
Tính từ[sửa]
extortionary /.ʃə.ˌnɛr.i/
- Hay bóp nặn (tiền); tham nhũng.
- Cắt cổ (giá... ).
Tham khảo[sửa]
- "extortionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extortionary /.ʃə.ˌnɛr.i/