extortionate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈstɔr.ʃə.nət/
Tính từ
[sửa]extortionate /ɪk.ˈstɔr.ʃə.nət/
- Hay bóp nặn (tiền); tham nhũng.
- Cắt cổ (giá... ).
Tham khảo
[sửa]- "extortionate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)