Bước tới nội dung

extrémiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁe.mist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extrémiste
/ɛk.stʁe.mist/
extrémistes
/ɛk.stʁe.mist/
Giống cái extrémiste
/ɛk.stʁe.mist/
extrémistes
/ɛk.stʁe.mist/

extrémiste /ɛk.stʁe.mist/

  1. Cực đoan.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít extrémiste
/ɛk.stʁe.mist/
extrémistes
/ɛk.stʁe.mist/
Số nhiều extrémiste
/ɛk.stʁe.mist/
extrémistes
/ɛk.stʁe.mist/

extrémiste /ɛk.stʁe.mist/

  1. Người cực đoan.

Tham khảo

[sửa]