extrémiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.stʁe.mist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extrémiste /ɛk.stʁe.mist/ |
extrémistes /ɛk.stʁe.mist/ |
Giống cái | extrémiste /ɛk.stʁe.mist/ |
extrémistes /ɛk.stʁe.mist/ |
extrémiste /ɛk.stʁe.mist/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | extrémiste /ɛk.stʁe.mist/ |
extrémistes /ɛk.stʁe.mist/ |
Số nhiều | extrémiste /ɛk.stʁe.mist/ |
extrémistes /ɛk.stʁe.mist/ |
extrémiste /ɛk.stʁe.mist/
Tham khảo
[sửa]- "extrémiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)