Bước tới nội dung

extra-physical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.strə.ˈfɪ.zɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

extra-physical /ˈɛk.strə.ˈfɪ.zɪ.kəl/

  1. Không bị quy luật vật ảnh hưởng.

Tham khảo

[sửa]