extrait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.stʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
extrait
/ɛk.stʁɛ/
extraits
/ɛk.stʁɛ/

extrait /ɛk.stʁɛ/

  1. Phần chiết; cao.
  2. Đoạn trích.
  3. (Số nhiều) Văn tuyển.
  4. Bản trích lục.
    Extrait de naissance — bản trích lục khai sinh

Tham khảo[sửa]