extraordinary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i] |
Tính từ
[sửa]extraordinary /ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i/
- Lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường.
- Đặc biệt.
- envoy extraordinary — công sự đặc mệnh
Tham khảo
[sửa]- "extraordinary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)