extravaganza

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˌstræ.və.ˈɡæn.zə/

Danh từ[sửa]

extravaganza /ɪk.ˌstræ.və.ˈɡæn.zə/

  1. (Nghệ thuật) Khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng.

Tham khảo[sửa]