Bước tới nội dung

extravasation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˌstræ.və.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

extravasation /ɪk.ˌstræ.və.ˈseɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự thoát mạch, sự tràn ra (máu).

Tham khảo

[sửa]