exuberance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzuː.b(ə.)rən(t)s/

Danh từ[sửa]

exuberance /ɪɡ.ˈzuː.b(ə.)rən(t)s/

  1. Tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ).
  2. Tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ... ), tính đầy dẫy.
  3. Tính hoa mỹ (văn).
  4. Tính cởi mở, tính hồ hởi.

Tham khảo[sửa]