eyas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.əs/

Danh từ[sửa]

eyas /ˈɑɪ.əs/

  1. (Động vật học) Chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn).

Tham khảo[sửa]