eye-guard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˈɡɑːrd/

Danh từ[sửa]

eye-guard /ˈɑɪ.ˈɡɑːrd/

  1. Kính che bụi (đi mô tô... ); kính bảo hộ (lao động).

Tham khảo[sửa]