eye-opener
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪ.ˈoʊ.pə.nɜː/
Danh từ
[sửa]eye-opener /ˈɑɪ.ˈoʊ.pə.nɜː/
- Điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt.
Tham khảo
[sửa]- "eye-opener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)